SIAM CASTING POWDERS LTD.
HIGH QUALITY INVESTMENT POWDERS AND CASTING EQUIPMENT
Dữ liệu kỹ thuật
Siam Casting Powders Ltd
Sự cố về sản xuất nữ trang
Sự cố về đúc
Sự cố về khuôn cao su
Sự cố về mẫu sáp
Hướng dẫn trộn
Nung
Hướng dẫn nhiệt độ đúc
Điểm chảy và tỷ trọng
của hội pha nữtrang
Khối lượng và đo lường
 
    Dữ liệu kỹ thuật Dữ liệu kỹ thuật
Điểm chảy và tỷ trọng của hội pha nữtrang
 
Điểm chảy và tỷ trọng của hội pha nữtrang
Kim Loại Nhiệt độ chảy °F Nhiệt độ chảy °C Tỷ trọng
Gold 1945 1063
19.36
18ct green 1810 988 15.90
18ct yellow 1700 927
15.58
18ct white 1730 943 14.64
18ct red 1655 902
15.18
14ct green 1765 963 14.20
14ct yellow 1615 879 13.07
14ct white 1825 996
12.61
14ct red 1715 935 13.26
10ct green 1580 860 11.03
10ct yellow 1665 907
11.57
10ct white 1975 1079 11.07
10ct red 1760 960
11.59
Platinum 3224 1773
21.45
15% iridio Plat 3310 1821 21.59
10% iridio Plat 3250 1788 21.54
5% iridio Plat 3235 1779 21.5
Silver 1761 961 10.53
Sterling 1640 893 10.40
Coin 1615 879 10.35