SIAM CASTING POWDERS LTD.
HIGH QUALITY INVESTMENT POWDERS AND CASTING EQUIPMENT
Dữ liệu kỹ thuật
Siam Casting Powders Ltd
Sự cố về sản xuất nữ trang
Sự cố về đúc
Sự cố về khuôn cao su
Sự cố về mẫu sáp
Hướng dẫn trộn
Nung
Hướng dẫn nhiệt độ đúc
Điểm chảy và tỷ trọng
của hội pha nữtrang
Khối lượng và đo lường
 
    Dữ liệu kỹ thuật Dữ liệu kỹ thuật
Hướng dẫn nhiệt độ đúc
Quan trọng: nhiệt độ rót kim loại phụ thuộc vào loại hội sử dụng.
Nhiệt độ của láp phụ thuộc vào dạng đúc.
 
Hướng dẫn nhiệt độ đúc
Kim Loại Nhiệt độ rót kim loại Nhiệt độ láp đúc Tỷ lệ kim loại và sáp
Aluminium 750 - 800 200 - 500 2.5 : 1
Silver 950 - 1050 450 - 600 9 : 1
Hoballoy Brass 950 - 1050 580 - 650 10 : 1
9ct Gold Y 940 - 1040 500 - 600 11 : 1
9ct Gold W 970 - 1070 500 - 600 11 : 1
14ct Gold Y 900 - 1000 500 - 600 14 : 1
14ct Gold W 1150 - 1250 500 - 600 14 : 1
18ct Gold Y 940 - 1040 500 - 600 16 : 1
18ct Gold W 1025 - 1125 500 - 600 16 : 1
22ct Gold Y 1000 - 1150 600 - 700 18 : 1
Silicon Bronze 1010 - 1230 475 - 550 10 : 1
Beryllium 1010 - 1120 400 - 475 10 : 1
Platinum (Pure) 1800 - 1900 870 - 970 21 : 1