SIAM CASTING POWDERS LTD.
HIGH QUALITY INVESTMENT POWDERS AND CASTING EQUIPMENT
Dữ liệu kỹ thuật
Siam Casting Powders Ltd
Sự cố về sản xuất nữ trang
Sự cố về đúc
Sự cố về khuôn cao su
Sự cố về mẫu sáp
Hướng dẫn trộn
Nung
Hướng dẫn nhiệt độ đúc
Điểm chảy và tỷ trọng
của hội pha nữtrang
Khối lượng và đo lường
 
    Dữ liệu kỹ thuật Dữ liệu kỹ thuật
Khối lượng và đo lường  
 
Khối lượng và đo lường
Cân khối lượng Cân trọng lượng
Khối lượng kim loại quí sử dụng Khối lượng kim loại nền sử dụng
24 grains 1  pennyweight 27-1/3 grains 1 dram (or drahms)
20 pennyweights (dwt)         1 ounce troy 16  drams 1 ounce avoir
12 ounces 1 pound troy 16 ounces 1 pound
5760 grains 1 pound troy 16 ounces 700 grains
The troy is about 10% heavier than the
Commonly  used  avoirdupois  ounce.
Avoirdupois  ounces x 0.9115 =  troy  ounces.
the avoirdupois pound is about 21 ½%
heavier than the troy pound.
Troy ounces x 1.0971 = avoirdupois ounces.
 

Khối lượng gram

1 gram = 15.432 grains troy 31.104 grams = 1 ounce troy
1.555 grams = 1 pennyweight  dwt. 28.35 grams = 1 ounce avoirdupois
 

Khối lượng Carat

Sử dụng khối lượng đá quí và đá bán quí
1 carat  = 3.086 grains troy   1 carat  = 0.20 grams
1 carat  = 0.007 ounce avoirdupois   1 carat  = 5 carats
Carat được chia ra cho quá trình đo lường đơn giản
1 carat  = 100 points   ¼  carat  = 25 points
½ carat  = 50 points   1/8 carat = 12.5 points
 

FLUID  MEASUREMENT

1 ounce (fluid) =  29.57 cubic centimetres - 1.8 cubic inches.
1 dram  =  ½ ounces (fluid) = 1.85 cubic centimetres.
1 quart  =  32  ounces (fluid)  =  2  pints =  ¼  gallon  =  57 cubic inches.
1 gallon  =  4  quarts  =  128 ounces (fluid)   =  3.78  litres.
1 litre  =  1000cc (slightly more than 1 quart U.S. )  =  0.264  U.S. gallons.
1 imperial  gallon = 1.2 U.S. gallons  =  4.59 liters  =  277.27 cubic inches.

 
TEMPERATURE
To  convert :

Fahrenheit  to  Centigrade (Celsius)  =  Subtract  32  from  degrees  Fahrenheit, multiply  remainder  by 
5, divide  the  product  by 9.

Centigrade  to  Fahrenheit  =  Multiply  degrees  Centigrade  by 9, divide  product  by 5, and  add 32.
Hình ảnh, công thức, thông tin được cung cấp trong catalogue.
Chúng tôi bảo lưu quyền thực hiện các thay đổi trong thiết kế và chi tiết kỹ thuật mà không cần thông báo trước.