Cân khối lượng |
Cân trọng lượng |
Khối lượng kim loại quí sử dụng |
Khối lượng kim loại nền sử dụng |
24 grains |
1 pennyweight |
27-1/3 grains |
1 dram (or drahms) |
20 pennyweights (dwt) |
1 ounce troy |
16 drams |
1 ounce avoir |
12 ounces |
1 pound troy |
16 ounces |
1 pound |
5760 grains |
1 pound troy |
16 ounces |
700 grains |
The troy is about 10% heavier than the
Commonly used avoirdupois ounce.
Avoirdupois ounces x 0.9115 = troy ounces. |
the avoirdupois pound is about 21 ½%
heavier than the troy pound.
Troy ounces x 1.0971 = avoirdupois ounces. |
|
Khối lượng gram |
1 gram |
= 15.432 grains troy |
31.104 grams |
= 1 ounce troy |
1.555 grams |
= 1 pennyweight dwt. |
28.35 grams |
= 1 ounce avoirdupois |
|
Khối lượng Carat |
Sử dụng khối lượng đá quí và đá bán quí |
1 carat |
= 3.086 grains troy |
|
1 carat |
= 0.20 grams |
1 carat |
= 0.007 ounce avoirdupois |
|
1 carat |
= 5 carats |
Carat được chia ra cho quá trình đo lường đơn giản |
1 carat |
= 100 points |
|
¼ carat |
= 25 points |
½ carat |
= 50 points |
|
1/8 carat |
= 12.5 points |
|
|
FLUID MEASUREMENT |
1 ounce (fluid) = 29.57 cubic centimetres - 1.8 cubic inches.
1 dram = ½ ounces (fluid) = 1.85 cubic centimetres.
1 quart = 32 ounces (fluid) = 2 pints = ¼ gallon = 57 cubic inches.
1 gallon = 4 quarts = 128 ounces (fluid) = 3.78 litres.
1 litre = 1000cc (slightly more than 1 quart U.S. ) = 0.264 U.S. gallons.
1 imperial gallon = 1.2 U.S. gallons = 4.59 liters = 277.27 cubic inches. |
|
TEMPERATURE |
To convert :
Fahrenheit to Centigrade (Celsius) = Subtract 32 from degrees Fahrenheit, multiply remainder by
5, divide the product by 9.
Centigrade to Fahrenheit = Multiply degrees Centigrade by 9, divide product by 5, and add 32.
|
|
Hình ảnh, công thức, thông tin được cung cấp trong catalogue.
Chúng tôi bảo lưu quyền thực hiện các thay đổi trong thiết kế và chi tiết kỹ thuật mà không cần thông báo trước. |